
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | USFA Ouagadougou | KACM Marrakech | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | KACM Marrakech | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2017 | Free player | Salitas Football School | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Salitas Football School | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | FK Pohronie | Sheriff Tiraspol | 0.15M € | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Sheriff Tiraspol | FK Pohronie | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | FK Pohronie | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Sheriff Tiraspol | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 15:00 | KFC Komarno | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:30 | Spartak Trnava | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-08-2025 15:00 | Trencin | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-07-2025 17:00 | Spartak Trnava | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 18:15 | Spartak Trnava | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-05-2025 15:00 | Spartak Trnava | Sport Podbrezova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-05-2025 16:00 | Dunajska Streda | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-04-2025 16:00 | MSK Zilina | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-04-2025 18:30 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak cup winner | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Moldavian champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Moldavian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |