
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-09-2012 | Akademia FC Ufa | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Ufa | Ufa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Ufa Youth | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FK Ufa | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Pari Nizhniy Novgorod | FK Ufa | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | FK Ufa | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Cho thuê |
| 14-06-2020 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | FK Ufa | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-10-2020 | FK Ufa | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | FK Ufa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FK Ufa | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 15 |