
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FK Velez Mostar U19 | NK Sampion Celje U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2015 | NK Sampion Celje U19 | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | NK Publikum Celje | Drava | - | Cho thuê |
| 22-01-2017 | Drava | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2017 | NK Publikum Celje | Drava | - | Cho thuê |
| 11-06-2017 | Drava | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | NK Publikum Celje | CS Petange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CS Petange | UNA Strassen | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | UNA Strassen | Vysehrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Vysehrad | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2021 | Free player | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | OFK Petrovac | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Panevezys | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |