
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FC Lausanne-Sport U18 | Lausanne SportsU21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Lausanne SportsU21 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lausanne Sports | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | St. Gallen | Leeds United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | SV Werder Bremen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Switzerland | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | SV Werder Bremen | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 19:00 | Oxford United | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 11:30 | Leeds United | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 19:00 | Middlesbrough | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 11:30 | Luton Town | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leeds United | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 11-01-2025 17:45 | Leeds United | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 19/20 |