
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Maghreb Fez | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-1970 | Wydad Fès | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Maghreb Fez | MCO Mouloudia Oujda | Unknown | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | MCO Mouloudia Oujda | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Wydad Casablanca | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 13:00 | Progresso da Lunda Sul | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 02-03-2024 16:00 | Wydad Casablanca | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 24/25 |
| Moroccan champion | 1 | 24/25 |
| Moroccan cup winner | 1 | 16/17 |