
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2011 | KF Tirana Jugend | KF Tirana U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | KF Tirana Jugend | KF Tirana U15 | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2014 | KF Tirana U15 | KF Tirana U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | KF Tirana U17 | KF Tirana U19 | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2017 | KF Tirana U19 | NK Lokomotiva Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2017 | NK Lokomotiva Zagreb U19 | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2018 | KF Tirana | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | KS Dinamo Tirana | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Flamurtari | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | KF Tirana | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Skenderbeu Korca | KF Vora | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Second division champion | 1 | 24/25 |