







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2012 | US Mohammedia | FUS Rabat | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-07-2017 | FUS Rabat | OCK Olympique de Khouribga | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 22-01-2018 | OCK Olympique de Khouribga | Chabab Atlas Khenifra | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-07-2018 | Chabab Atlas Khenifra | KACM Marrakech | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 23-07-2019 | KACM Marrakech | FUS Rabat | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu