
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Esperance Tunis U21 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Esperance Sportive de Tunis | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | ES du Sahel | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Stade tunisien | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2022 | Free player | Olympique de Beja | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Olympique de Beja | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Stade tunisien | Al-Akhdar SC | 0.164M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Comoros | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Tunisia | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 08-09-2024 16:00 | Gambia | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 19:00 | Tunisia | Madagascar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian cup winner | 1 | 23/24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| CAF Champions League winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Tunisian Champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |