
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-06-2013 | Polonia Warszawa Youth | Legia Warszawa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Legia Warszawa Youth | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Legia Warszawa | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Wigry Suwalki | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2017 | Legia Warszawa | Chojniczanka Chojnice | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Chojniczanka Chojnice | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Legia Warszawa | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Gornik Zabrze | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Chojniczanka Chojnice | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Motor Lublin | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Chojniczanka Chojnice | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 15/16 |
| Polish cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Polish U19-Champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |