
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-07-2019 | Tatran Presov Youth | FK Poprad U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | FK Poprad U19 | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Michalovce | LASK Linz | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | LASK Linz | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | FC Superfund Pasching | Cagliari U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Cagliari U19 | FC Superfund Pasching | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | FC Superfund Pasching | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2024 | Recreativo Huelva | Hradec Kralove | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hradec Kralove | Recreativo Huelva | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Hradec Kralove | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 11:00 | Banik Ostrava | Hradec Kralove | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Slovakia U21 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 18:30 | Ireland U21 | Slovakia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 16:00 | Hradec Kralove | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Hradec Kralove | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Slovakia U21 | Andorra U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Mlada Boleslav | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |