
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Saalfeld Jugend | FC Carl Zeiss Jena Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Carl Zeiss Jena Youth | Carl Zeiss Jena U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Carl Zeiss Jena U17 | Carl Zeiss Jena U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Carl Zeiss Jena U19 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Carl Zeiss Jena | ZFC Meuselwitz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ZFC Meuselwitz | Schott Jena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 12:30 | ZFC Meuselwitz | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 28-02-2024 18:00 | FC Lokomotive Leipzig | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 11-02-2024 12:00 | FSV luckenwalde | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 04-02-2024 12:30 | ZFC Meuselwitz | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 12-11-2023 12:30 | ZFC Meuselwitz | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thuringia Cup winner | 6 | 20/21 19/20 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 16/17 |