
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Inter Palmira Sub-20 | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | Patriotas FC | La Equidad | - | Cho thuê |
| 02-04-2018 | La Equidad | Patriotas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Patriotas FC | Llaneros FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Llaneros FC | Club Guarani U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Club Guarani U23 | Guarani CA | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Guarani CA | AC Milan | 0.81M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2023 | AC Milan | Sheffield Wednesday | 0.19M € | Cho thuê |
| 17-01-2024 | Sheffield Wednesday | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2024 | AC Milan | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ascoli | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2024 | AC Milan | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Empoli | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Empoli | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Monza | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 18:45 | Empoli | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-05-2025 10:30 | Empoli | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 13:00 | Fiorentina | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-04-2025 13:00 | Empoli | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-04-2025 18:45 | Napoli | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 06-04-2025 13:00 | Empoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-03-2025 14:00 | Como | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 26-02-2025 20:00 | Juventus | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu