STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | UA Povoense Formação | FC Alverca Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Alverca Youth | FC Alverca U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Alverca U15 | FC Alverca U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Alverca U17 | FC Alverca U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Alverca U19 | Feirense U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Feirense U19 | Feirense | - | Ký hợp đồng |
07-07-2013 | Feirense | Sporting Braga | 0.496M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Sporting Braga | Benfica | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Benfica | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 18:30 | Alanyaspor | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Eyupspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-06-2025 16:00 | Bodrum FK | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Alanyaspor | ![]() ![]() | Besiktas JK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 16:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Adana Demirspor | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 24 20 |
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Europa League participant | 6 | 23/24 20/21 19/20 18/19 15/16 13/14 |
Portuguese champion | 3 | 22/23 18/19 16/17 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
International Champions Cup winner | 1 | 19 |
Portuguese cup winner | 2 | 17 16 |
European Champion | 1 | 16 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 15 |
World Cup participant | 1 | 14 |