STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 19-10-2025 15:10 | Celtic Women | ![]() ![]() | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 15-10-2025 18:35 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | HB Koge Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 01-10-2025 18:35 | Hibernian Women | ![]() ![]() | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 28-09-2025 15:10 | Glasgow Rangers Women | ![]() ![]() | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 21-09-2025 12:00 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | Hearts Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 17-09-2025 18:30 | Athlone Town AFC Women | ![]() ![]() | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 10-09-2025 18:35 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | Athlone Town AFC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 07-09-2025 12:00 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | Montrose LFC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-08-2025 12:00 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | Motherwell Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:30 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Scotland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu