
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2020 | Club Atlético Tigre II | Club Atletico Tigre | - | Ký hợp đồng |
| 08-06-2022 | Club Atletico Tigre | Almagro | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Almagro | Club Atletico Tigre | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2023 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | - | Cho thuê |
| 15-06-2023 | Independiente Rivadavia | Club Atletico Tigre | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-06-2023 | Club Atletico Tigre | Villa Dalmine | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Villa Dalmine | Club Atletico Tigre | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-06-2024 | Club Atletico Tigre | Deportivo Madryn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-10-2025 20:00 | Deportivo Madryn | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-09-2025 19:00 | Deportivo Madryn | Arsenal de Sarandi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-09-2025 00:05 | All Boys | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-09-2025 19:30 | Deportivo Madryn | Alvarado Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-09-2025 19:35 | Deportivo Madryn | Los Andes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-08-2025 19:00 | Deportivo Maipu | Deportivo Madryn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-08-2025 18:30 | Deportivo Madryn | Gimnasia yTiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-08-2025 18:00 | Tristan Suarez | Deportivo Madryn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-08-2025 18:30 | Deportivo Madryn | San Martin Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-07-2025 19:00 | Deportivo Madryn | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu