
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2023 | Dynamo Kyiv | Girona FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2025 20:00 | Ourense CF | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 20:00 | Girona FC | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 15:15 | Real Betis | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Ukraine | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | France | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 13:00 | Girona FC | Deportivo Alavés | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-10-2025 20:00 | Getafe | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 18:00 | Constancia | Girona FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 12:00 | Girona FC | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 14:15 | FC Barcelona | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 16/17 |
| Footballer of the Year | 2 | 21 18 |
| Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Ukrainian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |