
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Qatar SC Reserve | Qatar SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Qatar SC | Al Khor SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Al Khor SC | Qatar SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Qatar SC | Al Khor SC | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Al Khor SC | Qatar SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Qatar SC | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2023 | Al Shamal | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Al Markhiya | Al Wakrah SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al Wakrah SC | Al Markhiya | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Al Markhiya | Al Wakrah SC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Al Wakrah SC | Al Khor SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al Khor SC | Al Wakrah SC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 15:30 | Al-Sailiya | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-08-2025 15:30 | Qatar SC | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-08-2025 15:30 | Al Rayyan | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-03-2025 18:30 | Al Rayyan | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-02-2025 13:45 | Al Khor SC | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 13:45 | Al Shamal | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-02-2025 15:45 | Al Khor SC | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Qatar | 13-12-2024 14:15 | Al Duhail | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 14:30 | Al-Wakrah SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 16:00 | Al-Wakrah SC | Ravshan Kulob | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari League Cup Winner | 1 | 24 |
| Qatari Second Division Champion | 1 | 20/21 |