
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | SCP RuzomberokU19 | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | MFK Ruzomberok | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2016 | Slovan Bratislava | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Baumit Jablonec | 1. FC Nürnberg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-02-2021 | 1. FC Nürnberg | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Warta Poznan | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 18:15 | GKS Katowice | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 16:00 | Motor Lublin | GKS Katowice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-09-2025 18:30 | Wisla Plock | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-09-2025 16:00 | Lechia Gdansk | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 18:30 | GKS Katowice | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 15:30 | GKS Katowice | Arka Gdynia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 15:30 | GKS Katowice | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2024 13:45 | Cracovia Krakow | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 17 |