
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Moonil Middle School | Eonnam High School (-2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Eonnam High School (-2019) | Sun Moon University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Sun Moon University | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | Football Club Seoul | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Pocheon FC | Goyang Zaicro (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Goyang Zaicro (-2016) | Busan Transportation Corporation | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Busan Transportation Corporation | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | Gimhae City | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Gangwon Football Club | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Changwon City | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Pocheon FC | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-09-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 21/22 |