
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA WNL | 08-04-2025 16:00 | Montenegro Women | Azerbaijan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 25-02-2025 13:00 | Montenegro Women | Lithuania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 21-02-2025 13:00 | Azerbaijan Women | Montenegro Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 29-10-2024 16:30 | Finland Women | Montenegro Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Montenegro Women | Greece Women | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | |
| Euro Nữ | 04-06-2024 17:00 | Andorra Women | Montenegro Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | Greece Women | Montenegro Women | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Euro Nữ | 09-04-2024 14:30 | Montenegro Women | Faroe Islands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 05-04-2024 14:30 | Montenegro Women | Andorra Women | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 27-02-2024 19:00 | Northern Ireland Women | Montenegro Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu