
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2013 | Free player | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rijeka U19 | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2015 | Rijeka | NK Siroki Brijeg | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | NK Siroki Brijeg | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Rijeka | Hapoel Ashkelon | - | Cho thuê |
| 29-05-2018 | Hapoel Ashkelon | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Rijeka | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | NK Inker | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Astra Giurgiu | Kazma | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2021 | Kazma | Quriyat Club | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2022 | Free player | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Rudes | NK Opatija | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 1 | 16/17 |
| Croatian cup winner | 2 | 16/17 13/14 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |