STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2014 | Manchester United (w) | Blackburn Rovers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Blackburn Rovers (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2018 | Manchester City (w) | Manchester United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 17:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Hammarby Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 27-08-2025 10:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | PSV Eindhoven Women | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 27-07-2025 16:00 | England Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 22-07-2025 19:00 | England Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 17-07-2025 19:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 13-07-2025 19:00 | England Women | ![]() ![]() | Wales Women | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-07-2025 16:00 | England Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-07-2025 19:00 | France Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Spain Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 18-05-2025 12:30 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu