
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2010 | HK Kópavogs U19 | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2014 | HK Kopavogs | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2015 | Fram Reykjavik | Akranes | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2017 | Akranes | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Afturelding | Thróttur Vogum | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2023 | HK Kopavogs | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Afturelding | Throttur Vogum | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu