
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-01-2010 | FC Gazovik Vitebsk | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2011 | Rapid Wien | Lustenau | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Lustenau | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Rapid Wien | First Wien 1894 | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | First Wien 1894 | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Rapid Wien | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2015 | First Vienna FC | Naftan Novopolotsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2015 | First Wien 1894 | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2016 | Naftan Novopolock | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Gazovik Vitebsk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Dinamo Brest | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2021 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | FC Gazovik Vitebsk | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Minsk | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Khan Tengri FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2024 | Khan Tengri FC | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 18 |
| Belarusian cup winner | 2 | 17/18 16/17 |