
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Trencin | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | MSK Zilina | Michalovce | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Michalovce | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | MSK Zilina | Tatran LM | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Tatran LM | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2012 | MSK Zilina | Kazincbarcika | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Kazincbarcika | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2013 | MSK Zilina | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2014 | Mezokovesd Zsory FC | Kecskemeti TE | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Kecskemeti TE | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2018 | Mezokovesd Zsory FC | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2021 | Kazincbarcika | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2024 | Dafuji cloth MTE | FKM Nove Zamky | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | BVSC Zuglo | Budafoki MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| Slovak champion | 1 | 09/10 |