
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2011 | Slavia Praha B | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Mlada Boleslav | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2012 | Slavia Praha B | Ohrid Lihnidos | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Ohrid Lihnidos | FK Horizont Turnovo | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2013 | FK Horizont Turnovo | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Skopje | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2014 | Rabotnicki Skopje | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sileks | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rabotnicki Skopje | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2020 | Sileks | SKF Sered | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | SKF Sered | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2021 | Sileks | Se Wan Boy | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | Se Wan Boy | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Egnatia | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Olympiakos Nicosia FC | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | FK Skopje | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 03-03-2024 13:00 | Shkendija Tetovo | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 25-02-2024 13:00 | FC Vardar Skopje | Bregalnica Stip | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 2 | 24/25 20/21 |