
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | Nordsjaelland | Bursaspor | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2014 | Bursaspor | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Adana Demirspor | Bursaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2015 | Bursaspor | Kardemir Karabukspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Kardemir Karabukspor | Bursaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Bursaspor | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Caykur Rizespor | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Adanaspor | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Altay Spor Kulubu | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Menemen Belediye Spor | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Balikesirspor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Erzincanspor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 10:00 | Erzincanspor | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Usakspor | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Erzincanspor | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Aksarayspor | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Erzincanspor | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Sariyer | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-02-2024 14:30 | Ankaragucu | Erzincanspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 10:00 | Erzincanspor | Somaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 17-01-2024 16:00 | Adana Demirspor | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 10:00 | Erzurum BB | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 12/13 |
| Danish champion | 1 | 11/12 |