
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2016 | Dynamo 2 Kyiv | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2016 | Veres | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | Desna Chernihiv | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Zirka Kirovohrad | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Desna Chernihiv | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2019 | Maccabi Petah Tikva FC | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | FC Lviv | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2021 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:00 | Neman Grodno | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | FC Pyunik | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 2 | 23/24 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |