
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Fortuna Düsseldorf Youth | Borussia Mönchengladbach Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Borussia Mönchengladbach Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Monchengladbach U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Monchengladbach AM. | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Borussia Monchengladbach | Servette | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2015 | Servette | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | SV Wehen Wiesbaden | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Borussia Dortmund II | Wuppertaler SV Borussia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Wuppertaler SV Borussia | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | Duren | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga West Champion | 1 | 20/21 |
| Hessen Cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |