
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2011 | FSV Mainz 05 (Youth) | FSV Mainz 05 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2011 | FSV Mainz 05 | FC St. Pauli | 50k € | Cho thuê |
| 30-06-2012 | FC St. Pauli | FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2012 | FSV Mainz 05 | Dynamo Dresden | 50k € | Cho thuê |
| 29-01-2013 | Dynamo Dresden | FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | FSV Mainz 05 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | FSV Mainz 05 (Youth) | FSV Mainz 05 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2015 | FSV Mainz 05 | Aarau | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2016 | Aarau | Stuttgarter Kickers | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Stuttgarter Kickers | Hallescher FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2017 | Hallescher FC | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | FSV Mainz 05 (Youth) | Hallescher FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Hallescher FC | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2018 | Hallescher FC | BFC Viktoria 1889 | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2019 | BFC Viktoria 1889 | Vfr Aalen | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Vfr Aalen | MSV Duisburg | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | Voska Sport | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 03-03-2024 13:00 | FK Rinija Gostivar | Akademija Pandev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 25-02-2024 13:00 | Shkendija Tetovo | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 17-02-2024 13:00 | FK Rinija Gostivar | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu