STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-08-2012 | FK Buducnost Banovici | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
28-10-2013 | Free player | Jedinstvo Bihac | - | Ký hợp đồng |
29-07-2014 | Jedinstvo Bihac | FK Gorazde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Gorazde | Zvijezda Gradacac | - | Ký hợp đồng |
05-01-2016 | Zvijezda Gradacac | FK Buducnost Banovici | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Buducnost Banovici | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Tuzla City | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
16-02-2019 | Sloboda | FK Buducnost Banovici | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | FK Buducnost Banovici | Free player | - | Giải phóng |
30-04-2022 | - | FC Hellas München | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | FC Hellas München | FK Buducnost Banovici | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian Second League Champion FBiH | 1 | 17/18 |