
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1998 | Dnyapro Mogilev U19 | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-1999 | Dnepr Mogilev | Spartak Shklov | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Spartak Shklov | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | BATE Borisov | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2009 | Dinamo Minsk | FK Mikashevichi | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | FK Mikashevichi | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Dinamo Minsk | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2012 | Dnepr Mogilev | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2013 | Neman Grodno | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2015 | Dnepr Mogilev | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | FC Belshina Babruisk | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Slutsksakhar Slutsk | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | FK Isloch Minsk | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Slutsksakhar Slutsk | BATE 2 Borisov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |
| Belarusian champion | 2 | 06/07 05/06 |
| Belarusian cup winner | 1 | 05/06 |