
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Al Hilal U23 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2018 | Al Hilal | Villarreal CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Villarreal CF | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 18:45 | Saudi Arabia | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-09-2025 18:00 | Al Hilal | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2025 18:30 | Al-Adalah | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 18:15 | Al Hilal | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 18:00 | Al Hilal | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2025 15:50 | Al Hilal | Al Riyadh | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 27-06-2025 01:00 | Al Hilal | Pachuca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 22-06-2025 22:00 | Red Bull Salzburg | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 18-06-2025 19:00 | Real Madrid | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Super Cup Winner | 4 | 24/25 23/24 21/22 18/19 |
| Saudi Arabian champion | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 |
| AFC Champions League participant | 11 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Saudi Cup Winner | 5 | 23/24 22/23 19/20 16/17 14/15 |
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 23 22 20 |
| Asian Cup participant | 3 | 22/23 18/19 14/15 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Crown Prince Cup Winner | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |