







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | RS Magny | CS Pétange (- 2015) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2007 | CS Pétange (- 2015) | CSO Amnéville | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | CSO Amnéville | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Swift Hesperange | Hostert | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Hostert | Fola Esch | - | Ký hợp đồng | 
| 17-01-2022 | Fola Esch | UN Kaerjeng 97 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | UN Kaerjeng 97 | FC The Belval Belvaux | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 20/21 |