
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Wisla Krakow (Youth) | Wisla Krakow II | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | Wisla Krakow II | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2017 | Wisla Krakow | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Wisla Plock | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp Ba Lan | 02-04-2025 19:00 | Jagiellonia Bialystok | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | Cercle Brugge | Wisla Krakow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Spartak Trnava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:30 | Spartak Trnava | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 01-08-2024 18:30 | Rapid Wien | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-07-2024 16:00 | Wisla Krakow | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Ba Lan | 28-02-2024 19:30 | Wisla Krakow | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 23/24 |