
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Belshina Bobruisk II | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2016 | FC Belshina Babruisk | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2017 | Dnepr Mogilev | FK Lida | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2018 | FK Lida | Luch Minsk (- 2018) | Free | Ký hợp đồng |
| 07-02-2019 | Luch Minsk (- 2018) | Dnyapro Mogilev (- 2019) | Free | Ký hợp đồng |
| 04-02-2020 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | FC Minsk | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | Neman Grodno | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Slavia Mozyr | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Dnepr Mogilev | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu