
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Fundació Futbol Base Reus U19 | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2005 | CF Reus Deportiu | UE Rapitenca | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | UE Rapitenca | CF Reus Deportiu | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | CF Reus Deportiu | CD Alcoyano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Alcoyano | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CD Atlético Baleares | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Gimnastic de Tarragona | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | KAS Eupen | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Cordoba | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | CF Badalona | Reus FC Reddis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 11-10-2025 16:00 | FC Barcelona Atlètic | Reus FC Reddis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu