STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Porin Palloilijat | P-Iirot | - | Ký hợp đồng |
03-04-2013 | P-Iirot | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
03-04-2013 | P-Iirot | SJK Seinäjoki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | SJK Seinajoen | JIPPO Joensuu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | JIPPO Joensuu | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Ekenas IF Fotboll | P-Iirot | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | P-Iirot | Musanze FC | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Musanze FC | Jaro | - | Ký hợp đồng |
02-03-2022 | Jaro | Musanze FC | - | Ký hợp đồng |
03-04-2023 | Musanze FC | P-Iirot | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Phần Lan | 23-09-2023 17:00 | P-Iirot | ![]() ![]() | Poxyt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 16-09-2023 13:00 | PIF Parainen | ![]() ![]() | P-Iirot | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu