
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | FC Moscow U19 (-2010) | FC Moscow II (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2010 | FC Moscow II (-2010) | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Krylya Sovetov Samara Youth | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2011 | Krylya Sovetov | Shinnik Yaroslavl | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Shinnik Yaroslavl | Krylya Sovetov | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Krylya Sovetov | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Volgar-Gazprom Astrachan | Krylya Sovetov | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2016 | Krylya Sovetov | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Baltika Kaliningrad | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2021 | Torpedo Moscow | Veles | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2021 | Veles | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Tekstilshchik Ivanovo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 19 |
| Russian second tier champion | 1 | 15 |