
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Vysocina Jihlava U19 | FC Vysocina Jihlava B (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Vysocina Jihlava B (- 2023) | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | FC Vysocina Jihlava B (- 2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | FC Vysocina Jihlava B (- 2023) | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Vysocina jihlava | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2016 | VfB Stuttgart | Brondby IF | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Brondby IF | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | VfB Stuttgart | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | VfB Stuttgart II | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Synot Slovacko | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wisla Krakow | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Viktoria Plzen | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Sigma Olomouc | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sigma Olomouc | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 11:30 | Sigma Olomouc | MFK Karvina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-03-2025 12:30 | Baumit Jablonec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Gibraltar | Czechia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Hradec Kralove | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2025 14:30 | Bohemians 1905 | Sigma Olomouc | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-03-2025 15:00 | Sigma Olomouc | Sparta Praha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 12:30 | Dukla Prague | Sigma Olomouc | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 12:30 | Sigma Olomouc | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 2 | 24/25 15 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
| German second tier champion | 1 | 16/17 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |