
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | SV Donau Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2005 | SK Rapid Wien Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FK Austria Vienna Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2008 | Rapid Wien U16 | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Stadlau Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hertha Berlin U19 | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2012 | Hertha Berlin | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | SSV Jahn Regensburg | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Hertha Berlin | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Sturm Graz | Red Bull Salzburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Red Bull Salzburg | Brentford | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Brentford | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Red Bull Salzburg | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ferencvarosi TC | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2017 | Red Bull Salzburg | Grasshopper | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Grasshopper | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Red Bull Salzburg | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Grasshopper | Karlsruher SC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2021 | Karlsruher SC | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Austria Vienna | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Rijeka | Spartak Trnava | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Spartak Trnava | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2024 | Rijeka | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2025 | Free player | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-11-2025 09:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-11-2025 19:30 | First Vienna FC 1894 | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 13:30 | First Vienna FC 1894 | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 16:00 | First Vienna FC 1894 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-08-2025 18:30 | First Vienna FC 1894 | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-08-2025 16:00 | SV Stripfing | First Vienna FC 1894 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SK Rapid II | SV Stripfing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SV Stripfing | SC Austria Lustenau | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-05-2025 16:00 | SV Stripfing | FC Liefering | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Hungarian cup winner | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Austrian champion | 1 | 14/15 |
| Austrian cup winner | 1 | 14/15 |
| Second highest goal scorer | 1 | 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| German second tier champion | 1 | 10/11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
| Top scorer | 1 | 09/10 |