
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Santos FC B | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | Santos | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 20-05-2017 | Botafogo SP | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-05-2017 | Santos | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 30-11-2017 | Vila Nova | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Santos | Santos FC B | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Santos FC B | Bahia | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2019 | Bahia | Free player | - | Giải phóng |
| 24-09-2019 | Free player | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Portimonense | Ituano SP | - | Cho thuê |
| 24-05-2021 | Ituano SP | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2021 | Portimonense | AD Confiança | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2021 | AD Confiança | CF Rio de Janeiro | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2022 | CF Rio de Janeiro | Betim Futebol | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Betim Futebol | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Egnatia | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Standard Sumgayit | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Egnatia | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Egnatia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | Breidablik | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | Sumgayit FK | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp quốc gia Albania | 05-03-2024 12:30 | Egnatia | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 25-02-2024 12:30 | Egnatia | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 10-02-2024 12:30 | Egnatia | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 29-01-2024 12:30 | Egnatia | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Albanian Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Best assist provider | 1 | 22/23 |