STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-01-2022 | Kaizer Chiefs Youth | Kaizer Chiefs II | - | Ký hợp đồng |
13-01-2024 | Kaizer Chiefs II | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-09-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-08-2025 15:40 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 10-08-2025 15:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Thanh niên Châu Phi CAF | 27-04-2025 18:00 | Egypt U20 | ![]() ![]() | South Africa U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 17:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-03-2025 13:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 25 |