| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-01-2013 | Akcaabat Sebatspor Youth | Istanbulspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Istanbulspor Youth | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2015 | Istanbulspor | TKI Tavsanli Linyitspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | TKI Tavsanli Linyitspor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2016 | Istanbulspor | Payasspor | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2019 | Payasspor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Osmaniyespor | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Mardin 1969 Spor | Free player | - | Giải phóng |
| 14-03-2021 | Free player | Isparta 32 Emre Spor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2021 | Isparta 32 Emre Spor | Söke Spor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Söke Spor | Manavgat Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Manavgat Belediyespor | Efeler 09 | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | Efeler 09 | Anadolu Universitesi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Pazarspor | Anadolu Universitesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Efeler 09 | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Anadolu Universitesi | Efeler 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 06-11-2023 11:00 | Ergene Velimese | Efeler 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Efeler 09 | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu