
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | NK Zagreb Youth | NK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | NK Zagreb U17 | NK Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2013 | NK Zagreb U19 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dinamo Zagreb II | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Domzale | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Tuzla City | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | NK Mura 05 | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 24-10-2025 11:35 | Meizhou Hakka FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 17-10-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Meizhou Hakka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-10-2025 11:00 | Meizhou Hakka FC | Qingdao Hainiu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-09-2025 10:00 | Shanghai Shenhua FC | Meizhou Hakka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-09-2025 11:35 | Meizhou Hakka FC | Qingdao West Coast FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 31-08-2025 11:35 | Shenzhen Peng City FC | Meizhou Hakka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 24-08-2025 11:00 | Meizhou Hakka FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 16-08-2025 11:00 | Changchun Yatai FC | Meizhou Hakka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 10-08-2025 12:00 | Wuhan Three Towns FC | Meizhou Hakka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-08-2025 12:00 | Meizhou Hakka FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 1 | 15/16 |
| Croatian cup winner | 1 | 15/16 |