
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-09-2011 | Hapoel Shefaram | Ahi Bir al-Maksur | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2012 | Ahi Bir al-Maksur | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | - | Ahi Bir al-Maksur | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2016 | Ahi Bir al-Maksur | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2017 | Maccabi Bnei Reineh | Bnei Bir al-Maksur | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2019 | Bnei Bir al-Maksur | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 10-12-2019 | Maccabi Bnei Reineh | Bnei Bir al-Maksur | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Bnei Bir al-Maksur | Hapoel Bnei Baana | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2020 | Hapoel Bnei Baana | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2021 | Maccabi Bnei Reineh | - | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | - | Maccabi Nujeidat | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Free player | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2024 | Maccabi Bnei Reineh | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu