
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | CF Rayo Majadahonda Youth | Atlético Madrid Youth | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Atlético Madrid Youth | Atlético de Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Atlético de Madrid U17 | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Villarreal U19 | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Villarreal CF | Atletico Madrid | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2019 | Atletico Madrid | Manchester City | 70M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 16:30 | Manchester City | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 15:30 | Brentford | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | AS Monaco | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 15:30 | Arsenal | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Manchester City | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 15:30 | Manchester City | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Turkiye | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Bulgaria | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 13:00 | Brighton Hove Albion | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 11:30 | Manchester City | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
| European Champion | 1 | 24 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Winner Ballon d'Or | 1 | 24 |
| UEFA Supercup Winner | 2 | 23/24 18/19 |
| English Champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Player of the Tournament | 3 | 23/24 22/23 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 23 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
| Champions League Winner | 1 | 22/23 |
| Player of the Year | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| English League Cup winner | 2 | 21 20 |
| Champions League runner-up | 1 | 20/21 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 15/16 |
| Under 19 European Champion | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |