STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 18-09-2025 16:00 | Fomget Genclik Women | ![]() ![]() | SFK 2000 Sarajevo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 10-09-2025 16:00 | SFK 2000 Sarajevo Women | ![]() ![]() | Fomget Genclik Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 25-05-2025 02:10 | Tigres Women | ![]() ![]() | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 22-05-2025 02:30 | Tigres Women | ![]() ![]() | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-02-2025 19:15 | Belgium Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-10-2024 00:05 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | Tigres Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 04-10-2024 01:05 | Tigres Women | ![]() ![]() | Alajuelense Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu