
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-04-2022 | Kairat Almaty U19 | Kairat-Zhas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Kairat-Zhas | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 17-11-2025 14:30 | Kazakhstan U21 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 13-11-2025 17:00 | Slovakia U21 | Kazakhstan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Inter Milan | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2024 18:30 | Spain U21 | Kazakhstan U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 14:00 | Kazakhstan U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2024 13:00 | Kazakhstan U21 | Malta U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Kazakh Youth Champion | 1 | 22/23 |