STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-08-2025 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 11-08-2025 23:30 | Cincinnati II | ![]() ![]() | Crown Legacy FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 08-08-2025 00:45 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2025 00:35 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu